Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên |
Kanji Hinagana Phiên âm Tiếng Việt
自然 しぜん shizen Thiên nhiên
空気 くうき kuuki không khí
宇宙 うちゅう uchuu Không gian
空 そら sora bầu trời
お日様 おひさま ohisama mặt trời
太陽 たいよう taiyou mặt trời
月 つき tsuki mặt trăng
星 ほし hoshi ngôi sao
雲 くも kumo đám mây
風 かぜ kaze gió
雨 あめ ame mưa
雷 かみなり kaminari sấm
雪 ゆき yuki tuyết
石 いし ishi đá
岩 いわ iwa núi đá
砂 すな suna cát
土 つち tsuchi đất
山 やま yama núi
火山 かざん kazan núi lửa
丘 おか oka đồi
Vừa rồi là từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thiên nhiên, cùng học các chủ đề khác ở các bài viết tiếp theo nhé. Chúc bạn sớm tìm được phương pháp học tiếng Nhật phù hợp cho mình nhé
0 nhận xét:
Đăng nhận xét