Cùng nhau học từ vựng tiếng Nhật với chủ đề trạng thái cảm xúc nhé!
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề cảm xúc
![]() |
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề cảm xúc |
嬉しい Ureshii vui mừng
楽しい 楽しい vui vẻ
寂しい Sabishi buồn, cô đơn
悲しい Kanashi buồn, đau thương.
わくわくする Wakuwakusuru ngóng đợi, nóng lòng
びっくりする Bikkirisuru Giật mình ngạc nhiên
がっかりする Gakkarisuru thất vọng về ai đó.
イライラする Irairasuru nóng ruột, thiếu kiên nhẫn
うっとりする Uttorisuru mải mê quá mức
悲しい Kanashi buồn, đau thương
羨ましい Urayamashi ghen tỵ
Vậy là các bạn đã biết được một số từ vựng tiếng Nhật nói về trạng thái cảm xúc rồi đúng không ạ? Để dễ nhớ, bạn có thể viết chúng vào giấy và dán chúng vào những nơi bạn thường xuyên nhìn thấy. Hy vọng rằng bạn sẽ sớm thực hiện được ước mơ du học Nhật Bản của mình nhé
0 nhận xét:
Đăng nhận xét